Có 2 kết quả:

反顧 fǎn gù ㄈㄢˇ ㄍㄨˋ反顾 fǎn gù ㄈㄢˇ ㄍㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to glance back
(2) fig. to regret
(3) to have second thoughts about sth

Bình luận 0